Có 2 kết quả:
幻覺 huàn jué ㄏㄨㄢˋ ㄐㄩㄝˊ • 幻觉 huàn jué ㄏㄨㄢˋ ㄐㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) illusion
(2) hallucination
(3) figment of one's imagination
(2) hallucination
(3) figment of one's imagination
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) illusion
(2) hallucination
(3) figment of one's imagination
(2) hallucination
(3) figment of one's imagination
Bình luận 0